Thư viện thành phố Rạch Giá
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
13 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. NGUYỄN VĂN NGỌC
     Tục ngữ phong dao . T.1 / Nguyễn Văn Ngọc .- H. : Văn hoá thông tin , 2000 .- 412tr ; 19cm. .- (Tủ sách văn hoá truyền thống Việt Nam)
/ 40.000đ

  1. |tục ngữ|  2. |Văn học dân gian Việt Nam|  3. ca dao|
   I. Nguyễn Văn Ngọc.
   398.24 T 506 N 2000
    ĐKCB: VV.004668 (Sẵn sàng)  
2. VŨ DUNG
     Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam / Vũ Dung, Vũ Thúy Anh, Vũ Quang Hào .- In lần thứ 2, có bổ sung sửa chữa .- H. : Văn hóa , 1995 .- 782tr. ; 21cm
/ 67.000đ

  1. |Từ điển|  2. |thành ngữ|  3. tục ngữ|
   I. Vũ Quang Hào.   II. Vũ Thúy Anh.   III. Vũ Dung.
   895.92201 T 550 Đ 1995
    ĐKCB: VV.006468 (Sẵn sàng)  
3. TRẦN MẠNH THƯỜNG
     Tục ngữ ca dao Việt Nam (chọn lọc) / Người tuyển chọn: Trần Mạnh Thường .- H. : Văn hoá dân tộc , 1996 .- 378tr ; 19cm
  1. |ca dao|  2. |việt nam|  3. văn học dân gian|  4. tục ngữ|
   I. Trần Mạnh Thường.
   398.24 T506NC 1996
    ĐKCB: VV.004904 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN XUÂN KÍNH
     Tục ngữ người Việt . Q.1 / B.s.: Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Phan Lan Hương .- H. : Khoa học xã hội , 2014 .- 450tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   ISBN: 9786049023071

  1. Văn học dân gian.  2. {Việt Nam}  3. [Tục ngữ]  4. |Văn học dân gian|  5. |Tục ngữ|
   I. Phan Lan Hương.   II. Nguyễn Xuân Kính.
   398.995922 T 506 N 2014
    ĐKCB: VV.010622 (Sẵn sàng)  
5. Thành ngữ, tục ngữ lược giải / Nguyễn Trần Trụ b.s. .- H. : Văn hoá Thông tin , 2005 .- 152tr. ; 20cm
  Tóm tắt: Giải thích ý nghĩa của những câu thành ngữ, tục ngữ thông dụng của Việt Nam
/ 15000đ

  1. Tục ngữ.  2. Thành ngữ.  3. Văn học dân gian.  4. {Việt Nam}  5. |Văn học dân gian|  6. |Tục ngữ|  7. Thành ngữ|
   I. Nguyễn Trần Trụ.
   398.909597 TH 107 N 2005
    ĐKCB: VV.004732 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN VĂN NGỌC
     Tục ngữ phong dao . T.2 / Nguyễn Văn Ngọc .- H. : Văn hoá thông tin , 2000 .- 331tr. ; 19cm. .- (Tủ sách văn hoá truyền thống Việt Nam)
/ 33.000đ

  1. |ca dao|  2. |Văn học dân gian Việt Nam|  3. tục ngữ|
   I. Nguyễn Văn Ngọc.
   389.24 T 506 NG 2000
    ĐKCB: VV.004669 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN XUÂN KÍNH
     Tục ngữ người Việt . Quyển 4 .- H. : Nxb. Khoa học xã hội , 2014 .- 524tr ; 21cm
  1. |Tục ngữ|  2. |Dân tộc|
   I. Nguyễn Xuân Kính.   II. Phan Lan Hương.
   390 T 506 N 2014
    ĐKCB: vv.010625 (Sẵn sàng)  
8. BÙI THIỆN
     Tục ngữ, câu đố, trò chơi trẻ em Mường / Bùi Thiện s.t. .- H. : Văn hóa dân tộc , 2010 .- 425tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
/ 42500

  1. |Trò chơi|  2. |Tục ngữ|  3. Văn học dân gian|  4. Câu đố|
   398.24 T 506 N 2010
    ĐKCB: VV.009787 (Sẵn sàng)  
9. TRẦN NGUYỄN KHÁNH PHONG
     Ca dao, câu đố, đồng dao, tục ngữ và trò chơi dân gian dân tộc Tà Ôi / Trần Nguyễn Khánh Phong .- H. : Văn hoá Thông tin , 2013 .- 267tr ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam
   Thư mục: tr. 261-262
  Tóm tắt: Giới thiệu các thể loại ca dao, câu đố, đồng dao, tục ngữ và trò chơi dân gian dân tộc Tà Ôi.
   ISBN: 9786045003701

  1. Dân tộc Tà Ôi.  2. Dân tộc thiểu số.  3. {Việt Nam}  4. [Tục ngữ]  5. |Tục ngữ|  6. |Dân tộc Tà Ôi|
   I. Trần Nguyễn Khánh Phong.
   398.09597 C 100 D 2013
    ĐKCB: VV.010788 (Sẵn sàng)  
10. Tục ngữ so sánh : 838 tục ngữ Việt so sánh với gần 3.000 tục ngữ Anh-Pháp-Esperanto / B.s: Phạm Văn Vĩnh (ch.b), Nguyễn Quang, Vũ Văn Chuyên, Nguyễn Văn Điện .- H. : Nxb. Hà Nội , 2003 .- 536tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Tuyển chọn 989 câu tục ngữ Việt Nam có nghĩa tương đương với tục ngữ Anh-Pháp-Esperanto được sắp xếp theo thứ tự A, B, C..
/ 76000đ

  1. Esperanto.  2. Pháp.  3. Anh.  4. Việt Nam.  5. Tục ngữ.  6. [Tục ngữ]  7. |Tục ngữ|  8. |Việt Nam|  9. Anh|
   I. Nguyễn Văn Điện.   II. Phạm Văn Vĩnh.   III. Nguyễn Quang.   IV. Vũ Văn Chuyên.
   398.24 T 506 N 2003
    ĐKCB: VV.005030 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000847 (Sẵn sàng)  
11. NGUYỄN NGHĨA DÂN
     Tục ngữ dân tộc Kinh và các dân tộc thiểu số Việt Nam / Nguyễn Nghĩa Dân .- H. : Thanh niên , 2010 .- 214tr ; 19cm
/ 40000đ

  1. Dân tộc thiểu số.  2. Tiếng Việt.  3. Dân tộc kinh.  4. Văn học dân gian.  5. Tục ngữ.  6. {Việt Nam}  7. [Tục ngữ]  8. |Tục ngữ|  9. |Văn học dân gian|  10. Dân tộc thiểu số|
   I. Nguyễn Nghĩa Dân.
   398.909597 T 506 N 2010
    ĐKCB: VV.008892 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.008877 (Sẵn sàng)